Trang chủ4320 • TADAWUL
add
Al-Andalus Property Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
24,68 SAR
Mức chênh lệch một ngày
24,46 SAR - 24,84 SAR
Phạm vi một năm
21,00 SAR - 30,95 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
2,31 T SAR
Số lượng trung bình
80,20 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,02%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 48,13 Tr | -17,23% |
Chi phí hoạt động | 11,85 Tr | -6,62% |
Thu nhập ròng | -9,24 Tr | -228,58% |
Biên lợi nhuận ròng | -19,20 | -255,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 21,48 Tr | -36,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 81,56 Tr | -48,47% |
Tổng tài sản | 2,28 T | 1,04% |
Tổng nợ | 1,11 T | 7,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,17 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 93,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -9,24 Tr | -228,58% |
Tiền từ việc kinh doanh | 51,85 Tr | 64,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,30 Tr | 74,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,99 Tr | -119,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,44 Tr | 72,46% |
Dòng tiền tự do | 16,79 Tr | -3,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
35