Trang chủ4321 • TADAWUL
add
Arabian Centres Company SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
21,44 SAR
Mức chênh lệch một ngày
21,40 SAR - 21,54 SAR
Phạm vi một năm
19,22 SAR - 26,65 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
10,18 T SAR
Số lượng trung bình
912,16 N
Tỷ số P/E
7,42
Tỷ lệ cổ tức
7,00%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 585,71 Tr | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 246,75 Tr | 97,71% |
Thu nhập ròng | 334,65 Tr | 16,79% |
Biên lợi nhuận ròng | 57,14 | 13,01% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,81 | 35,35% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 242,60 Tr | -28,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 183,43 Tr | -55,88% |
Tổng tài sản | 29,86 T | 10,67% |
Tổng nợ | 15,22 T | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 474,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 334,65 Tr | 16,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | 291,83 Tr | 10,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -515,55 Tr | -340,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,95 Tr | 121,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -146,77 Tr | 28,33% |
Dòng tiền tự do | 13,98 Tr | -90,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web
Nhân viên
403