Trang chủ4326 • TYO
add
INTAGE
Giá đóng cửa hôm trước
1.500,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.476,00 ¥ - 1.530,00 ¥
Phạm vi một năm
1.333,00 ¥ - 2.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
60,23 T JPY
Số lượng trung bình
116,67 N
Tỷ số P/E
16,52
Tỷ lệ cổ tức
2,89%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,06 T | 5,26% |
Chi phí hoạt động | 5,04 T | 11,97% |
Thu nhập ròng | 1,13 T | 654,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,52 | 616,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 570,27 Tr | 1,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,10 T | 5,39% |
Tổng tài sản | 45,31 T | 2,50% |
Tổng nợ | 13,30 T | -8,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,01 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,13 T | 654,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 3, 1960
Trang web
Nhân viên
3.331