Trang chủ4346 • TYO
add
Nexyz.Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
856,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
817,00 ¥ - 853,00 ¥
Phạm vi một năm
510,00 ¥ - 900,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,10 T JPY
Số lượng trung bình
59,11 N
Tỷ số P/E
17,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,78 T | 26,19% |
Chi phí hoạt động | 3,15 T | 12,73% |
Thu nhập ròng | 793,00 Tr | 97,76% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,20 | 56,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 835,75 Tr | 170,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,84 T | 17,30% |
Tổng tài sản | 18,34 T | 18,76% |
Tổng nợ | 13,12 T | 11,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 13,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,37 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 20,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 793,00 Tr | 97,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.005