Trang chủ4366 • TYO
add
Daito Chemix Corp
Giá đóng cửa hôm trước
641,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
631,00 ¥ - 641,00 ¥
Phạm vi một năm
512,00 ¥ - 959,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,12 T JPY
Số lượng trung bình
5,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,57%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,74 T | 15,62% |
Chi phí hoạt động | 311,00 Tr | 10,68% |
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 633,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,03 | 559,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 558,50 Tr | 64,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,64 T | 1,30% |
Tổng tài sản | 24,37 T | -4,72% |
Tổng nợ | 9,88 T | -3,89% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,00 Tr | 633,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 12, 1949
Trang web
Nhân viên
304