Trang chủ4369 • TYO
add
Tri Chemical Laboratories Inc
Giá đóng cửa hôm trước
3.170,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.155,00 ¥ - 3.245,00 ¥
Phạm vi một năm
2.665,00 ¥ - 5.430,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
103,67 T JPY
Số lượng trung bình
490,74 N
Tỷ số P/E
26,93
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,13 T | 97,89% |
Chi phí hoạt động | 706,01 Tr | 33,21% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 202,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,91 T | 224,59% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,95 T | -3,82% |
Tổng tài sản | 38,21 T | 20,92% |
Tổng nợ | 8,42 T | 80,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 202,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,94 T | 660,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -310,01 Tr | 2,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -218,89 Tr | -3,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,42 T | 265,64% |
Dòng tiền tự do | 2,73 T | 512,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 12, 1978
Trang web
Nhân viên
256