Trang chủ4373 • TYO
add
Simplex Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.891,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.769,00 ¥ - 2.859,00 ¥
Phạm vi một năm
1.811,00 ¥ - 3.000,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
162,52 T JPY
Số lượng trung bình
134,17 N
Tỷ số P/E
24,61
Tỷ lệ cổ tức
1,51%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,24 T | 17,62% |
Chi phí hoạt động | 2,14 T | 2,54% |
Thu nhập ròng | 2,09 T | 32,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,06 | 12,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,78 T | 24,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 16,19 T | 13,60% |
Tổng tài sản | 79,25 T | 7,67% |
Tổng nợ | 29,22 T | 2,14% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,02 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,09 T | 32,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,28 T | 27,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 841,00 Tr | 230,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -418,00 Tr | -13,28% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,71 T | 139,48% |
Dòng tiền tự do | 3,24 T | 1,85% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1 thg 12, 2016
Trang web
Nhân viên
1.350