Trang chủ4387 • TYO
add
ZUU Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
775,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
761,00 ¥ - 765,00 ¥
Phạm vi một năm
635,00 ¥ - 1.371,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,63 T JPY
Số lượng trung bình
13,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 697,00 Tr | 2,35% |
Chi phí hoạt động | 523,00 Tr | 13,70% |
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | -93,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,36 | -88,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -53,50 Tr | -24,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,82 T | 31,51% |
Tổng tài sản | 12,07 T | 254,23% |
Tổng nợ | 4,73 T | 116,10% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -114,00 Tr | -93,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2 thg 4, 2013
Trang web
Nhân viên
149