Trang chủ440110 • KOSDAQ
add
Fadu Inc
Giá đóng cửa hôm trước
14.750,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
14.730,00 ₩ - 15.090,00 ₩
Phạm vi một năm
11.420,00 ₩ - 24.650,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
730,56 T KRW
Số lượng trung bình
137,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,09 T | 3.046,68% |
Chi phí hoạt động | 32,79 T | 122,89% |
Thu nhập ròng | -30,59 T | -112,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -303,05 | 93,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -622,14 | -90,26% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -27,68 T | -120,23% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 45,64 T | -77,99% |
Tổng tài sản | 149,88 T | -44,11% |
Tổng nợ | 28,72 T | -48,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 121,16 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 49,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -43,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -45,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,59 T | -112,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,07 T | -121,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 61,23 T | 154,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,43 T | -109,48% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,13 T | -95,27% |
Dòng tiền tự do | -26,35 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
239