Trang chủ4404 • TYO
add
Miyoshi Oil & Fat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.532,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.527,00 ¥ - 1.541,00 ¥
Phạm vi một năm
1.172,00 ¥ - 1.664,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,87 T JPY
Số lượng trung bình
110,59 N
Tỷ số P/E
4,35
Tỷ lệ cổ tức
3,25%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,63 T | 1,98% |
Chi phí hoạt động | 2,18 T | 24,19% |
Thu nhập ròng | 381,00 Tr | -43,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,79 | -44,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 957,25 Tr | -28,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,35% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,06 T | 78,49% |
Tổng tài sản | 69,56 T | 18,26% |
Tổng nợ | 39,25 T | 23,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,18 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 381,00 Tr | -43,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
567