Trang chủ4406 • TYO
add
New Japan Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
208,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
204,00 ¥ - 207,00 ¥
Phạm vi một năm
167,00 ¥ - 226,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,61 T JPY
Số lượng trung bình
164,06 N
Tỷ số P/E
12,15
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,92 T | 2,70% |
Chi phí hoạt động | 1,15 T | -8,88% |
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 123,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,71 | 122,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 276,50 Tr | 368,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,49 T | 7,18% |
Tổng tài sản | 39,17 T | 1,68% |
Tổng nợ | 19,71 T | -5,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 37,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 56,00 Tr | 123,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1919
Trang web
Nhân viên
410