Trang chủ441270 • KOSDAQ
add
Fine M-Tec Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5.680,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
5.450,00 ₩ - 5.720,00 ₩
Phạm vi một năm
3.795,00 ₩ - 11.740,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
206,39 T KRW
Số lượng trung bình
361,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 98,84 T | -38,29% |
Chi phí hoạt động | 9,29 T | 20,92% |
Thu nhập ròng | -14,63 T | -209,53% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,81 | -277,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,00 T | -74,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,78 T | -53,09% |
Tổng tài sản | 333,09 T | 1,17% |
Tổng nợ | 170,16 T | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 36,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -14,63 T | -209,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,31 T | -94,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,64 T | 18,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,59 T | 151,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 935,46 Tr | -89,80% |
Dòng tiền tự do | -14,83 T | -233,26% |
Giới thiệu
Trang web
Nhân viên
122