Trang chủ4414 • TPE
add
Roo Hsing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
3,09 NT$ - 3,16 NT$
Phạm vi một năm
2,84 NT$ - 4,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,77 T TWD
Số lượng trung bình
425,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,40 T | 15,10% |
Chi phí hoạt động | 567,63 Tr | 8,23% |
Thu nhập ròng | -13,09 Tr | -212,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,30 | -172,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 325,97 Tr | 39,64% |
Thuế suất hiệu dụng | 77,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 261,21 Tr | -27,99% |
Tổng tài sản | 13,24 T | 0,05% |
Tổng nợ | 9,44 T | 4,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,09 Tr | -212,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 563,53 Tr | 102,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 22,37 Tr | -31,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -360,12 Tr | 29,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -34,03 Tr | -151,85% |
Dòng tiền tự do | 790,00 Tr | 133,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
19.187