Trang chủ4421 • TYO
add
D I System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
991,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
885,00 ¥ - 935,00 ¥
Phạm vi một năm
777,00 ¥ - 991,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,81 T JPY
Số lượng trung bình
4,03 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,70 T | 7,53% |
Chi phí hoạt động | 248,00 Tr | -6,06% |
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 52,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,41 | 42,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 80,00 Tr | 75,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -2,90% |
Tổng tài sản | 2,89 T | 4,29% |
Tổng nợ | 1,46 T | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,00 Tr | 52,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
735