Trang chủ4426 • TPE
add
Li Cheng Enterprise Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,30 NT$
Mức chênh lệch một ngày
10,25 NT$ - 10,35 NT$
Phạm vi một năm
10,00 NT$ - 20,30 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,77 T TWD
Số lượng trung bình
201,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 232,02 Tr | -34,55% |
Chi phí hoạt động | 64,54 Tr | -8,48% |
Thu nhập ròng | -106,25 Tr | -604,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,79 | -870,88% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -34,64 Tr | -163,51% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 644,20 Tr | 13,22% |
Tổng tài sản | 4,70 T | -3,75% |
Tổng nợ | 2,21 T | 3,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -106,25 Tr | -604,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | -40,86 Tr | -152,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -23,85 Tr | 59,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 209,64 Tr | 65,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 141,54 Tr | 4,19% |
Dòng tiền tự do | -16,53 Tr | 5,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
436