Trang chủ4430 • TYO
add
Tokai Soft Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.531,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.502,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Phạm vi một năm
955,00 ¥ - 1.545,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,40 T JPY
Số lượng trung bình
21,01 N
Tỷ số P/E
8,84
Tỷ lệ cổ tức
3,12%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | 14,47% |
Chi phí hoạt động | 301,00 Tr | 4,51% |
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 37,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,28 | 20,05% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 377,00 Tr | 32,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,03 T | 121,90% |
Tổng tài sản | 9,94 T | 23,98% |
Tổng nợ | 4,42 T | 43,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,52 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,25% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 235,00 Tr | 37,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 5, 1970
Trang web
Nhân viên
565