Trang chủ4440 • TYO
add
Witz Corp
Giá đóng cửa hôm trước
997,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
944,00 ¥ - 997,00 ¥
Phạm vi một năm
722,00 ¥ - 1.166,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,01 T JPY
Số lượng trung bình
32,59 N
Tỷ số P/E
11,76
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,04 T | 75,21% |
Chi phí hoạt động | 313,00 Tr | 61,34% |
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 3.766,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,59 | 2.176,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,25 Tr | 852,08% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,77 T | -7,61% |
Tổng tài sản | 3,56 T | 21,90% |
Tổng nợ | 1,08 T | 77,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,99 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,00 Tr | 3.766,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 6, 1997
Trang web
Nhân viên
288