Trang chủ4461 • TYO
add
DKS Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.825,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.810,00 ¥ - 2.872,00 ¥
Phạm vi một năm
2.370,00 ¥ - 4.200,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
30,08 T JPY
Số lượng trung bình
85,92 N
Tỷ số P/E
9,48
Tỷ lệ cổ tức
2,84%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,84 T | 14,64% |
Chi phí hoạt động | 3,33 T | 17,37% |
Thu nhập ròng | 711,00 Tr | -8,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,77 | -20,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,13 T | 14,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,69 T | -15,86% |
Tổng tài sản | 94,35 T | 1,82% |
Tổng nợ | 51,48 T | -3,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 711,00 Tr | -8,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1909
Trang web
Nhân viên
1.111