Trang chủ4462 • TYO
add
Ishihara Chemical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.166,00 ¥
Phạm vi một năm
1.669,00 ¥ - 2.736,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
33,80 T JPY
Số lượng trung bình
15,49 N
Tỷ số P/E
14,03
Tỷ lệ cổ tức
1,75%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,05 T | 14,83% |
Chi phí hoạt động | 1,09 T | 3,14% |
Thu nhập ròng | 651,48 Tr | 17,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,77 | 2,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,10 T | 35,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,87 T | 34,78% |
Tổng tài sản | 28,54 T | 5,22% |
Tổng nợ | 5,34 T | 8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 14,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 651,48 Tr | 17,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
3 thg 3, 1939
Trang web
Nhân viên
274