Trang chủ4486 • TYO
add
Unite and Grow Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.092,00 ¥
Phạm vi một năm
916,00 ¥ - 1.600,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,34 T JPY
Số lượng trung bình
8,19 N
Tỷ số P/E
10,19
Tỷ lệ cổ tức
2,01%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 687,00 Tr | 20,32% |
Chi phí hoạt động | 250,00 Tr | 21,95% |
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 33,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,32 | 10,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 90,50 Tr | 28,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,23 T | 10,81% |
Tổng tài sản | 2,57 T | 14,98% |
Tổng nợ | 748,00 Tr | 14,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,82 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 64,00 Tr | 33,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
23 thg 2, 2005
Trang web
Nhân viên
244