Trang chủ4491 • TYO
add
Computer Management Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.636,00 ¥
Phạm vi một năm
1.465,00 ¥ - 1.749,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,33 T JPY
Số lượng trung bình
1,03 N
Tỷ số P/E
10,47
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,95 T | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 347,00 Tr | 13,77% |
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -21,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,10 | -26,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 122,50 Tr | -18,87% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,96 T | 9,27% |
Tổng tài sản | 4,79 T | 7,36% |
Tổng nợ | 1,53 T | 1,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,26 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,02 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,00 Tr | -21,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1981
Trang web
Nhân viên
694