Trang chủ4494 • TYO
add
Vario Secure Inc
Giá đóng cửa hôm trước
588,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
588,00 ¥ - 589,00 ¥
Phạm vi một năm
532,00 ¥ - 767,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,66 T JPY
Số lượng trung bình
15,16 N
Tỷ số P/E
8,36
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 652,98 Tr | -2,32% |
Chi phí hoạt động | 89,92 Tr | -59,81% |
Thu nhập ròng | 77,80 Tr | -20,59% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,91 | -18,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 299,92 Tr | 56,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,93% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 780,12 Tr | — |
Tổng tài sản | 7,58 T | — |
Tổng nợ | 1,77 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 77,80 Tr | -20,59% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,99 Tr | 91,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,15 Tr | 11,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -74,29 Tr | -10,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -14,45 Tr | 75,43% |
Dòng tiền tự do | 107,35 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 6, 2001
Trang web
Nhân viên
88