Trang chủ4498 • TYO
add
Cybertrust Japan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.332,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2.286,00 ¥ - 2.357,00 ¥
Phạm vi một năm
1.510,00 ¥ - 2.375,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,69 T JPY
Số lượng trung bình
13,83 N
Tỷ số P/E
30,54
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | 19,51% |
Chi phí hoạt động | 534,00 Tr | 11,72% |
Thu nhập ròng | 306,00 Tr | 84,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,65 | 54,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 525,50 Tr | 33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,74 T | 23,43% |
Tổng tài sản | 9,27 T | 14,38% |
Tổng nợ | 2,95 T | 26,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 11,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 306,00 Tr | 84,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 6, 2000
Trang web
Nhân viên
275