Trang chủ4557 • TPE
add
Yusin Holding Corp
Giá đóng cửa hôm trước
125,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
124,50 NT$ - 126,50 NT$
Phạm vi một năm
95,00 NT$ - 147,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,23 T TWD
Số lượng trung bình
126,74 N
Tỷ số P/E
13,22
Tỷ lệ cổ tức
4,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | 32,75% |
Chi phí hoạt động | 147,97 Tr | 4,23% |
Thu nhập ròng | 125,79 Tr | 20,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,74 | -9,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 187,37 Tr | 21,05% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 990,45 Tr | -7,26% |
Tổng tài sản | 4,61 T | 15,67% |
Tổng nợ | 2,25 T | 28,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 125,79 Tr | 20,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 65,95 Tr | 2.821,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -157,04 Tr | -161,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 23,16 Tr | 113,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -71,43 Tr | 59,38% |
Dòng tiền tự do | -388,47 Tr | 4,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web