Trang chủ4571 • TYO
add
Nano Mrna Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
148,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
142,00 ¥ - 148,00 ¥
Phạm vi một năm
135,00 ¥ - 230,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,03 T JPY
Số lượng trung bình
359,60 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,00 Tr | -78,79% |
Chi phí hoạt động | 191,00 Tr | -19,75% |
Thu nhập ròng | -362,00 Tr | -88,54% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,17 N | -788,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -184,75 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | -0,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,08 T | -12,00% |
Tổng tài sản | 4,74 T | -12,87% |
Tổng nợ | 1,68 T | 2,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 70,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -9,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -362,00 Tr | -88,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
18