Trang chủ4574 • TYO
add
TAIKO PHARMACEUTICAL CO LTD
Giá đóng cửa hôm trước
309,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
307,00 ¥ - 312,00 ¥
Phạm vi một năm
285,00 ¥ - 495,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,55 T JPY
Số lượng trung bình
134,78 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | -10,89% |
Chi phí hoạt động | 792,00 Tr | 0,51% |
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -4,17% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,91 | -16,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 420,00 Tr | 208,26% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,77 T | -0,04% |
Tổng tài sản | 13,14 T | -16,92% |
Tổng nợ | 5,07 T | -16,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 50,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,00 Tr | -4,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 11, 1946
Trang web
Nhân viên
208