Trang chủ4576 • TPE
add
Hiwin Mikrosystem Corp
Giá đóng cửa hôm trước
144,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
140,00 NT$ - 149,00 NT$
Phạm vi một năm
61,00 NT$ - 167,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
17,85 T TWD
Số lượng trung bình
10,70 Tr
Tỷ số P/E
627,47
Tỷ lệ cổ tức
0,07%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 598,25 Tr | 17,70% |
Chi phí hoạt động | 163,73 Tr | 7,62% |
Thu nhập ròng | 24,29 Tr | 44,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | 22,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,20 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 73,05 Tr | 35,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,50% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 781,67 Tr | 36,58% |
Tổng tài sản | 6,39 T | 7,51% |
Tổng nợ | 2,33 T | 20,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 119,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 24,29 Tr | 44,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 191,54 Tr | 246,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,10 Tr | -28,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,14 Tr | -905,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,14 Tr | 182,86% |
Dòng tiền tự do | 46,26 Tr | 133,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
628