Trang chủ4577 • TYO
add
Daito Pharmaceutical Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.072,00 ¥
Phạm vi một năm
1.884,00 ¥ - 2.573,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,71 T JPY
Số lượng trung bình
29,85 N
Tỷ số P/E
13,60
Tỷ lệ cổ tức
2,90%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,68 T | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 1,40 T | 0,50% |
Thu nhập ròng | 618,00 Tr | -9,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,87 | -13,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 T | -13,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 65,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,69 T | 17,27% |
Tổng tài sản | 81,93 T | 14,56% |
Tổng nợ | 29,85 T | 47,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,08 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 15,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 8 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 618,00 Tr | -9,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1942
Trang web
Nhân viên
1.070