Trang chủ4586 • TYO
add
MEDRx Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
81,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
80,00 ¥ - 82,00 ¥
Phạm vi một năm
76,00 ¥ - 199,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,89 T JPY
Số lượng trung bình
486,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,00 Tr | 4,35% |
Chi phí hoạt động | 267,00 Tr | 24,77% |
Thu nhập ròng | -259,00 Tr | -36,32% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,08 N | -30,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -231,75 Tr | -29,11% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,33 T | 24,97% |
Tổng tài sản | 2,71 T | 19,52% |
Tổng nợ | 90,00 Tr | 3,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 45,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -23,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -259,00 Tr | -36,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
15 thg 1, 2002
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22