Trang chủ4623 • TYO
add
Asahipen Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.771,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.772,00 ¥ - 1.772,00 ¥
Phạm vi một năm
1.702,00 ¥ - 1.975,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,19 T JPY
Số lượng trung bình
2,08 N
Tỷ số P/E
12,26
Tỷ lệ cổ tức
3,39%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,28 T | 4,34% |
Chi phí hoạt động | 1,11 T | 1,93% |
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 461,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,12 | 438,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 281,00 Tr | 11,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 37,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | 19,48% |
Tổng tài sản | 21,84 T | 1,45% |
Tổng nợ | 7,73 T | -1,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 219,00 Tr | 461,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1940
Trang web
Nhân viên
259