Trang chủ4634 • TYO
add
artience Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3.090,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.075,00 ¥ - 3.115,00 ¥
Phạm vi một năm
2.443,00 ¥ - 4.030,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
164,39 T JPY
Số lượng trung bình
178,81 N
Tỷ số P/E
10,80
Tỷ lệ cổ tức
3,08%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 87,93 T | 3,99% |
Chi phí hoạt động | 13,22 T | 2,05% |
Thu nhập ròng | 3,27 T | -3,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,71 | -7,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 8,08 T | 14,42% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 56,92 T | 6,33% |
Tổng tài sản | 457,78 T | 3,22% |
Tổng nợ | 190,20 T | 0,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 267,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 52,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 T | -3,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1896
Trang web
Nhân viên
7.836