Trang chủ4674 • TYO
add
Cresco Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.145,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.125,00 ¥ - 1.145,00 ¥
Phạm vi một năm
910,00 ¥ - 1.451,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
50,20 T JPY
Số lượng trung bình
44,07 N
Tỷ số P/E
12,04
Tỷ lệ cổ tức
2,85%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,38%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 14,75 T | 7,26% |
Chi phí hoạt động | 1,31 T | 5,31% |
Thu nhập ròng | 1,12 T | 6,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,61 | -1,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,81 T | 14,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 33,82% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,24 T | 36,23% |
Tổng tài sản | 40,48 T | 16,35% |
Tổng nợ | 11,56 T | 22,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 28,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 41,22 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,12 T | 6,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 4, 1988
Trang web
Nhân viên
2.742