Trang chủ4681 • TYO
add
Resorttrust Inc
Giá đóng cửa hôm trước
2.990,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3.002,00 ¥ - 3.034,00 ¥
Phạm vi một năm
2.048,50 ¥ - 3.167,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
326,54 T JPY
Số lượng trung bình
304,49 N
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
1,79%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 56,78 T | 22,27% |
Chi phí hoạt động | 41,29 T | 10,14% |
Thu nhập ròng | 5,10 T | 67,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,98 | 37,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,77 T | 43,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,34 T | 6,65% |
Tổng tài sản | 495,21 T | 9,58% |
Tổng nợ | 354,30 T | 9,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 140,90 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 105,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,10 T | 67,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2 thg 4, 1973
Trang web
Nhân viên
8.404