Trang chủ4707 • TYO
add
Kitac Corp
Giá đóng cửa hôm trước
337,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
337,00 ¥ - 364,00 ¥
Phạm vi một năm
286,00 ¥ - 572,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,10 T JPY
Số lượng trung bình
18,66 N
Tỷ số P/E
7,03
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,02 T | 25,15% |
Chi phí hoạt động | 212,00 Tr | 10,99% |
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -26,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,57 | -41,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 144,25 Tr | 35,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 213,00 Tr | 55,47% |
Tổng tài sản | 6,06 T | 1,39% |
Tổng nợ | 2,77 T | -6,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,29 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,60 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 87,00 Tr | -26,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 2, 1973
Trang web
Nhân viên
191