Trang chủ4720 • TPE
add
Tex Year Industries Inc
Giá đóng cửa hôm trước
18,65 NT$
Mức chênh lệch một ngày
18,75 NT$ - 19,05 NT$
Phạm vi một năm
14,75 NT$ - 25,45 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
2,18 T TWD
Số lượng trung bình
368,94 N
Tỷ số P/E
17,35
Tỷ lệ cổ tức
2,82%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 936,35 Tr | 10,46% |
Chi phí hoạt động | 177,10 Tr | 7,68% |
Thu nhập ròng | 43,72 Tr | -35,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,67 | -42,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 63,96 Tr | 46,32% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 576,78 Tr | 1,15% |
Tổng tài sản | 3,24 T | 0,93% |
Tổng nợ | 1,53 T | -9,92% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 106,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 43,72 Tr | -35,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 20,36 Tr | -84,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,18 Tr | -869,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 78,52 Tr | 233,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 83,75 Tr | 53,12% |
Dòng tiền tự do | -136,15 Tr | -848,06% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
505