Trang chủ475580 • KOSDAQ
add
Alux Co Ltd (Seoul)
Giá đóng cửa hôm trước
11.950,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
12.300,00 ₩ - 12.600,00 ₩
Phạm vi một năm
6.720,00 ₩ - 15.390,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
168,24 T KRW
Số lượng trung bình
3,07 Tr
Tỷ số P/E
39,53
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KOSDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,93 T | -4,50% |
Chi phí hoạt động | 4,52 T | 24,75% |
Thu nhập ròng | 892,91 Tr | 13,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,49 | 18,89% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,75 T | 23,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,29% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,62 T | — |
Tổng tài sản | 38,73 T | — |
Tổng nợ | 7,82 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 11,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,08% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 892,91 Tr | 13,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | -48,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,03 T | -464,16% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -904,56 Tr | -108,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,41 T | -165,49% |
Dòng tiền tự do | 337,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web