Trang chủ4766 • TYO
add
PA Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
239,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
236,00 ¥ - 238,00 ¥
Phạm vi một năm
230,00 ¥ - 410,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,65 T JPY
Số lượng trung bình
42,96 N
Tỷ số P/E
78,66
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 475,00 Tr | 6,03% |
Chi phí hoạt động | 168,00 Tr | -2,89% |
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -26,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,32 | -30,75% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 23,00 Tr | -18,58% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 802,00 Tr | -6,20% |
Tổng tài sản | 1,30 T | -3,62% |
Tổng nợ | 877,00 Tr | -8,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 427,00 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 11,00 Tr | -26,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
139