Trang chủ4767 • TYO
add
TOW Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
313,00 ¥
Phạm vi một năm
285,00 ¥ - 392,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,33 T JPY
Số lượng trung bình
92,30 N
Tỷ số P/E
9,18
Tỷ lệ cổ tức
4,47%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,85 T | 1,48% |
Chi phí hoạt động | 264,00 Tr | 20,55% |
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | -8,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,90 | -9,79% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 354,75 Tr | -8,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,33% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,57 T | 19,22% |
Tổng tài sản | 12,85 T | 4,92% |
Tổng nợ | 3,64 T | -7,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 227,00 Tr | -8,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
263