Trang chủ4771 • TPE
add
Vizionfocus Inc
Giá đóng cửa hôm trước
160,50 NT$
Mức chênh lệch một ngày
161,00 NT$ - 163,00 NT$
Phạm vi một năm
160,00 NT$ - 384,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
9,38 T TWD
Số lượng trung bình
100,73 N
Tỷ số P/E
13,30
Tỷ lệ cổ tức
2,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 742,44 Tr | 5,53% |
Chi phí hoạt động | 71,82 Tr | 64,77% |
Thu nhập ròng | 144,74 Tr | -15,26% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,50 | -19,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 2,46 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 283,67 Tr | -7,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,32 T | 64,77% |
Tổng tài sản | 5,79 T | 36,82% |
Tổng nợ | 2,12 T | -11,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 144,74 Tr | -15,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | 161,50 Tr | -21,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -460,37 Tr | 26,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -247,63 Tr | -179,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -538,60 Tr | -492,07% |
Dòng tiền tự do | -400,41 Tr | 49,60% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
438