Trang chủ47Z • FRA
add
Waterstone Financial Inc
Giá đóng cửa hôm trước
13,20 €
Mức chênh lệch một ngày
13,20 € - 13,20 €
Phạm vi một năm
9,75 € - 15,10 €
Giá trị vốn hóa thị trường
265,97 Tr USD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 31,47 Tr | 8,28% |
Chi phí hoạt động | 25,26 Tr | -14,85% |
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | 13.125,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,55 | 11.921,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,76 Tr | -18,52% |
Tổng tài sản | 2,21 T | -0,17% |
Tổng nợ | 1,87 T | 0,06% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,14 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 19,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,21 Tr | 13.125,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
698