Trang chủ4915 • TPE
add
Primax Electronics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
77,10 NT$
Mức chênh lệch một ngày
77,00 NT$ - 80,00 NT$
Phạm vi một năm
64,20 NT$ - 115,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
37,26 T TWD
Số lượng trung bình
1,34 Tr
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
5,00%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,01 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 1,91 T | 10,03% |
Thu nhập ròng | 772,90 Tr | 4,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,83 | 3,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 1,70 | 5,59% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,16 T | -5,75% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,57 T | 37,80% |
Tổng tài sản | 50,95 T | 4,45% |
Tổng nợ | 30,47 T | 3,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,47 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 466,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,10% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,54% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 772,90 Tr | 4,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,64 T | 78,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -175,37 Tr | 64,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 T | 22,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 232,47 Tr | 118,31% |
Dòng tiền tự do | 250,93 Tr | 123,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web