Trang chủ4923 • TYO
add
Cota Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.625,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.615,00 ¥ - 1.643,00 ¥
Phạm vi một năm
1.396,00 ¥ - 1.730,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
54,11 T JPY
Số lượng trung bình
23,30 N
Tỷ số P/E
36,01
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,10 T | 21,22% |
Chi phí hoạt động | 1,16 T | 8,48% |
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 62,40% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,66 | 33,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 378,50 Tr | 59,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,55 T | -8,56% |
Tổng tài sản | 12,55 T | 1,05% |
Tổng nợ | 2,52 T | -0,59% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,03 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 27,75 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,00 Tr | 62,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 9, 1979
Trang web
Nhân viên
373