Trang chủ4925 • TYO
add
HABA LABORATORIES, INC.
Giá đóng cửa hôm trước
1.614,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.612,00 ¥ - 1.646,00 ¥
Phạm vi một năm
1.500,00 ¥ - 2.233,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,36 T JPY
Số lượng trung bình
7,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
2,48%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,78 T | -5,85% |
Chi phí hoạt động | 1,89 T | -14,51% |
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 105,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,25 | 105,69% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,00 Tr | 173,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 72,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,99 T | 9,82% |
Tổng tài sản | 12,36 T | -14,21% |
Tổng nợ | 4,02 T | -2,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,34 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,00 Tr | 105,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
thg 5 1983
Trang web
Nhân viên
631