Trang chủ4927 • TPE
add
Apex International Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
30,35 NT$
Mức chênh lệch một ngày
29,85 NT$ - 30,75 NT$
Phạm vi một năm
29,05 NT$ - 60,09 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
6,61 T TWD
Số lượng trung bình
1,56 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,43 T | 10,64% |
Chi phí hoạt động | 472,16 Tr | 18,03% |
Thu nhập ròng | -510,86 Tr | -183,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,91 | -156,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -141,44 Tr | -173,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 687,51 Tr | -4,12% |
Tổng tài sản | 20,70 T | 11,61% |
Tổng nợ | 14,29 T | 24,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 189,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -510,86 Tr | -183,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | -615,32 Tr | -311,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -158,45 Tr | 52,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 573,86 Tr | 777,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 113,81 Tr | 258,91% |
Dòng tiền tự do | -284,42 Tr | 41,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
3.325