Trang chủ4927 • TYO
add
Pola Orbis Holdings Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.398,00 ¥ - 1.427,50 ¥
Phạm vi một năm
1.271,00 ¥ - 1.583,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
325,26 T JPY
Số lượng trung bình
861,66 N
Tỷ số P/E
42,90
Tỷ lệ cổ tức
3,66%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,56 T | 1,60% |
Chi phí hoạt động | 30,31 T | -0,07% |
Thu nhập ròng | -552,00 Tr | -129,36% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,33 | -128,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,43 T | 5,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 205,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 54,95 T | -11,21% |
Tổng tài sản | 194,31 T | -3,05% |
Tổng nợ | 31,78 T | -1,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 162,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 221,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -552,00 Tr | -129,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1929
Trang web
Nhân viên
4.046