Trang chủ4935 • TPE
add
Global Lighting Technologies Inc
Giá đóng cửa hôm trước
55,80 NT$
Mức chênh lệch một ngày
55,80 NT$ - 56,90 NT$
Phạm vi một năm
48,60 NT$ - 79,50 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
7,22 T TWD
Số lượng trung bình
125,59 N
Tỷ số P/E
16,88
Tỷ lệ cổ tức
2,68%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,97 T | 27,95% |
Chi phí hoạt động | 198,60 Tr | 7,07% |
Thu nhập ròng | 99,19 Tr | -37,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,04 | -51,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,77 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 183,24 Tr | 10,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,41 T | -0,45% |
Tổng tài sản | 10,96 T | 4,35% |
Tổng nợ | 2,59 T | 12,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 128,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,76% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 99,19 Tr | -37,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 188,02 Tr | -61,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -110,25 Tr | -24,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -55,15 Tr | 91,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,93 Tr | 68,66% |
Dòng tiền tự do | -163,88 Tr | 19,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1.368