Trang chủ4942 • TPE
add
Chia Chang Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
40,15 NT$
Mức chênh lệch một ngày
40,10 NT$ - 40,45 NT$
Phạm vi một năm
38,85 NT$ - 48,05 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
5,72 T TWD
Số lượng trung bình
104,50 N
Tỷ số P/E
11,13
Tỷ lệ cổ tức
5,73%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,42 T | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 245,72 Tr | 29,01% |
Thu nhập ròng | 61,79 Tr | -68,74% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,36 | -64,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 188,10 Tr | -41,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,91% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,44 T | -7,93% |
Tổng tài sản | 11,09 T | 1,34% |
Tổng nợ | 2,22 T | -0,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,87 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 142,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,64 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,80% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,79 Tr | -68,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | 73,24 Tr | -78,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 317,74 Tr | 7.815,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -340,12 Tr | 17,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,51 Tr | -59,19% |
Dòng tiền tự do | 419,69 Tr | 357,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
5.605