Trang chủ4943 • TPE
add
Concraft Holding Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,70 NT$
Mức chênh lệch một ngày
14,75 NT$ - 15,25 NT$
Phạm vi một năm
12,65 NT$ - 30,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
1,83 T TWD
Số lượng trung bình
22,28 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
.DJI
1,65%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 386,90 Tr | -15,91% |
Chi phí hoạt động | 93,66 Tr | -1,93% |
Thu nhập ròng | -34,42 Tr | 55,28% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,90 | 46,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -48,15 Tr | -287,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 128,18 Tr | 124,17% |
Tổng tài sản | 2,53 T | -5,97% |
Tổng nợ | 2,05 T | -23,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 481,36 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 121,69 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -11,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -34,42 Tr | 55,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,43 Tr | -15,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,28 Tr | 139,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 95,32 Tr | -14,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 19,48 Tr | 3.803,99% |
Dòng tiền tự do | -73,08 Tr | -0,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.965