Trang chủ4956 • TYO
add
Konishi Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.238,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.226,00 ¥ - 1.248,00 ¥
Phạm vi một năm
931,00 ¥ - 1.658,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
86,40 T JPY
Số lượng trung bình
104,08 N
Tỷ số P/E
11,21
Tỷ lệ cổ tức
2,93%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
.DJI
0,072%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,51 T | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 4,06 T | 2,83% |
Thu nhập ròng | 1,82 T | 0,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,43 | 0,37% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,26 T | 2,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,51 T | -31,19% |
Tổng tài sản | 134,33 T | -1,40% |
Tổng nợ | 48,69 T | -12,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 85,64 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,98 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,82 T | 0,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
1.540