Trang chủ4966 • TYO
add
C.Uyemura & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10.270,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10.260,00 ¥ - 10.440,00 ¥
Phạm vi một năm
8.060,00 ¥ - 12.850,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
186,06 T JPY
Số lượng trung bình
17,27 N
Tỷ số P/E
12,20
Tỷ lệ cổ tức
1,95%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,78 T | 5,46% |
Chi phí hoạt động | 3,53 T | 13,03% |
Thu nhập ròng | 2,97 T | 37,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,31 | 30,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,16 T | 34,48% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 41,70 T | 28,71% |
Tổng tài sản | 124,39 T | 12,80% |
Tổng nợ | 24,63 T | 0,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 16,13 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,97 T | 37,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1848
Trang web
Nhân viên
1.595